Smart phone Freetel, thương hiệu điện tử Nhật Bản đã khẳng định được tên tuổi của mình với những sản phẩm chất lượng và giá cả phải chăng. Trong số đó, Freetel Rei nổi lên như một “viên ngọc ẩn” trong phân khúc điện thoại giá rẻ. Rei không chỉ mang đến một thiết kế đẹp mắt, mà còn sở hữu hiệu năng ổn định, camera chất lượng và thời lượng pin ấn tượng. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về chiếc điện thoại này trong bài đánh giá dưới đây.
Với việc trang bị các phím bấm vật lý quen thuộc trên Musashi, bạn truy cập các tính năng thông dụng như gọi điện, lướt web, e-mail trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Vẫn là chiếc điện thoại thông minh đầy đủ tính năng
Musashi vẫn có thể hoạt động tốt như một chiếc điện thoại thông minh bình thường với màn hình cảm ứng siêu nhạy khi gấp lại cũng như lúc mở ra.
Dễ nghe, dễ truyền tải
Với thiết kế nắp gập độc đáo, khi Musashi mở ra khoảng cách giữa tai và loa, miệng và mic gần nhau nên nội dung câu chuyện được truyền tải rõ ràng và hết sức dễ dàng.
Trải nghiệm máy ảnh chuyên nghiệp của Musashi
Với độ phân giải 8 megapixel, những khoảnh khắc đáng nhớ của bạn bên gia đình và bạn bè, những phong cảnh tuyệt đẹp trong các chuyến đi sẽ được ghi lại rõ ràng và trung thực nhất.
Màu sắc đa dạng
Thiết kế lạ mắt với 3 màu đặc sắc Vàng Champagne, Trắng và Đen.Phù hợp cho cả nam và nữ.
Lướt internet tốc độ cao cùng công nghệ mới nhất
Musashi hỗ trợ chuẩn kết nối 4G LTE mới nhất do đó bạn hoàn toàn yên tâm lướt internet tốc độ cao mà không cần lo lắng (*)
(*): Phụ thuộc vào chất lượng tín hiệu
Các tính năng hữu ích khác
Thông số kỹ thuật
FTJ161A-Musashi
Tên thương mại | Musashi |
---|---|
Kích thước | Chiều dài:123.1mmChiều rộng:63.1mmĐộ dày:17.6mm |
Trọng lượng | 198g |
Hệ điều hành | Android5.1 |
Màn hình(Kích thước/ Độ phân giải) | 4.0 WVGA 480×800 |
CPU | MT6735M Quad core 1.0GHz |
Dung lượng | RAM:1GBROM:8GBThẻ nhớ ngoài:microSDDung lượng tối đa hỗ trợ:64GB(SD/SDHC/SDXC) |
Camera | Camera chính:8M AF f2.2 5PCamera phụ:2M FF f2.8 3P |
Pin | Dung lượng:2,000mAhPin tháo rời:Có thể tháo rời |
Thời gian đàm thoại | Khoảng 490 phút※1 |
SIM | Số lượng SIM:2Loại:micro / micro |
Kết nối(Băng tần) | 2G(GSM) : 850MHz/900MHz/1800MHz/1900MHz 3G(WCDMA):2100MHz(Band1)/800MHz(Band6/19)/900MHz(Band8) 4G(FDD LTE): 2100MHz(Band1)/1800MHz(Band3)/900MHz(Band8)/800MHz(Band19) |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n(2.4/5GHz) |
Bluetooth | Version:4.0Power class:class 1Profile:HID/DUN/HSP/A2DP/AVCTP/AVDTP/AVRCP/GAVDP/BIP |
NFC | Không |
GooglePlay | Có |
Author Profile
Latest entries
- Tai NgheTháng Sáu 10, 2024Đánh giá tai nghe Sony WH-1000XM5, chống ồn số 1 phân khúc
- Tin TứcTháng Sáu 5, 2024Apple đàm phán đưa Apple TV+ đến Trung Quốc, trở thành dịch vụ stream Mỹ duy nhất?
- Sản PhẩmTháng Sáu 4, 2024Freetel Rei Thiết kế và chất lượng hoàn thiện
- Sản PhẩmTháng Sáu 4, 2024Freetel Musashi, nấp gấp thời trang, giá rẻ
( reviews)
Good
Thank bro